game nổ hũ 2025

Thông số kỹ thuật

  • Tốc độ định mức: 1500/1000 V/phút.
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67.
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 to 40°C
  • Độ ẩm hoạt động: 20% to 80%
  • Kiểu lắp đặt: mặt bích
  • Tương thích với mã driver: SGDB

Dải công suất điện áp

  •  200V: 0.3 to 15kW.

Ý nghĩa mã hàng

Ví dụ: SGMG-13A2AA1

  • SGMG ký hiệu motor servo Yaskawa dòng Σ hay còn gọi là sigma I kiểu động cơ SGMG
  • 13 công suất 1.3kW
  • điện áp 200v
  • 2: 8192 P/R incremental encoder 6: 4096 P/R incremental encoder W: 12-bit (1024 P/R) absolute encoder S: 15-bit (8192 P/R) absolute encoder
  • A: tốc độ 1500V/phút, B tốc độ 1000V/phút
  • A : Standard (straight without key, only when “options” and “lead specification” columns are not blank) B : Straight with key and one shaft-end tap C : Taper 1/10 with parallel key
  • 1 : Standard (only when “lead specification” column is not blank) S : With shaft seal B : With 90 VDC brake C : With 24 VDC brake F : With shaft seal and 90 VDC brake G : With shaft seal and 24 VDC brake Options.

Dịch vụ

  • Hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn đấu nối, cài đặt thông số.
  • Chuẩn đoán lỗi, sửa chữa hư hỏng.

Tham khảo: Tài liệu đấu dây cài đặt mã lỗi servo Yaskawa SGDB

0
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp vui lòng gửi bình luận.x